Độ ẩm: ≤ 5% P: P ≥ 17.0% và P ≥ 18% Ca: ≥ 21% As: ≤ 12ppm
Độ ẩm: ≤ 5% P: P ≥ 17.0% và P ≥ 18% Ca: ≥ 21% F: ≤ 0.18% Pb: ≤ 20 ppm As: ≤ 12ppm
Độ ẩm: ≤ 5% P: P ≥ 17.0% và P ≥ 18% Ca: ≥ 21% F: ≤ 0.18% Tỷ lệ qua sàng 0.5 mm ( dạng bột ): ≥ 95% Pb: ≤ 20 ppm As: ≤ 12ppm
Phosphorus (P): Min 22 % Calcium (Ca): Min 13 % Lead (Pb): Max 12 ppm Asenic (As): Max 10 ppm Cadimium (Cd ): Max 20 ppm Fluoride ( F ): Max 0.18 %