Phosphorus (P): Min 22 % Calcium (Ca): Min 13 % Lead (Pb): Max 12 ppm Asenic (As): Max 10 ppm Cadimium (Cd ): Max 20 ppm Fluoride ( F ): Max 0.18 %
- Nitrogen : 20.5% min - Lưu huỳnh : 23.6% min - Axit tự do : 0.2% max - Độ ẩm : 1% max
- Hàm lượng K2O: 60% min - Độ ẩm: 1% max - Màu sắc: trắng hồng - Packing: 50kg/bao - Xuất xứ: Lào
Nitrogen : 46% min Biuret : 1.0% max Độ ẩm : 0.5% max Cỡ hạt 2.0 – 4.75mm : 90% min
- Hữu cơ (quy khô): 70% min - Humic Acid (quy khô): 60% min - Độ ẩm: 35% max - Quy cách: bột đen mịn - Packing: 25kg/bao - Xuất xứ: Trung Quốc
- Hàm lượng K2O: 50% min - Cl-: 1.5% max - Độ ẩm: 0.5% max - Hàm lượng S: 17.5% min - Độ tan: 96% min - Packing: 50kg/bao - Xuất xứ: Đài Loan (Sesoda)
- B2O3 : 45% - 48% - B: 13.97% min - Cl: 7% - 9% - SO4: 0.2% - 0.4% - Na2O: 10.5% - Na: 7.76%